• (Khác biệt giữa các bản)
    (( số nhiều) cóoc-xê)
    (Nội động từ)
    Dòng 63: Dòng 63:
    =====Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)=====
    =====Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)=====
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[away]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[in]] [[stays]]=====
     +
    ::đang trở buồm
     +
    =====[[to]] [[miss]] [[stays]]=====
     +
    ::không lợi dụng được chiều gió
     +
    =====[[to]] [[stay]] [[away]]=====
    ::không đến, văng mặt
    ::không đến, văng mặt
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[in]]
    +
    =====[[to]] [[stay]] [[in]]=====
    ::không ra ngoài
    ::không ra ngoài
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[on]]
    +
    =====[[to]] [[stay]] [[on]]=====
    ::lưu lại thêm một thời gian nữa
    ::lưu lại thêm một thời gian nữa
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[stay]] [[out]]=====
    ::ở ngoài, không về nhà
    ::ở ngoài, không về nhà
    -
     
    +
    ::Ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
    -
    =====Ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)=====
    +
    =====[[to]] [[stay]] [[up]] [[late]]=====
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[up]] [[late]]
    +
    ::thức khuya
    ::thức khuya
    -
    ::[[to]] [[stay]] [[one's]] [[stomach]]
    +
    =====[[to]] [[stay]] [[one's]] [[stomach]]=====
    -
    Xem [[stomach]]
    +
    ::Xem [[stomach]]
    -
    ::[[this]] [[has]] [[come]] [[to]] [[stay]]
    +
    =====[[this]] [[has]] [[come]] [[to]] [[stay]]=====
    ::cái này có thể coi là vĩnh viễn
    ::cái này có thể coi là vĩnh viễn

    08:11, ngày 3 tháng 1 năm 2008

    /stei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) dây néo (cột buồm...)
    Cái chống, cái hổ trợ
    ( số nhiều) cóoc-xê

    Ngoại động từ

    (hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
    Lái theo hướng gió

    Danh từ

    Sự trở lại, sự lưu lại
    to make a long stay in Hanoi
    lưu lại lâu ở Hà nội
    Sự đình lại, sự hoãn lại
    stay of execution
    sự hoãn thi hành (một bản án)
    Sự ngăn cản, sự trở ngại
    a stay upon his activity
    một trở ngại cho hoạt động của anh ta
    Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
    Chỗ nương tựa, cái chống đỡ
    to be the stay of someone's old age
    là chỗ nương tựa của ai lúc tuổi già
    ( số nhiều) (như) corset

    Ngoại động từ

    Chặn, ngăn chặn
    to stay the hands of imperialism
    chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
    Đình lại, hoãn lại
    Chống đỡ

    Nội động từ

    Ở lại, lưu lại
    to stay at home
    ở nhà
    to stay to dinner
    ở lại ăn cơm
    ( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
    get him to stay a minute
    bảo anh ta dừng lại một tí
    Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)

    Cấu trúc từ

    in stays
    đang trở buồm
    to miss stays
    không lợi dụng được chiều gió
    to stay away
    không đến, văng mặt
    to stay in
    không ra ngoài
    to stay on
    lưu lại thêm một thời gian nữa
    to stay out
    ở ngoài, không về nhà
    Ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
    to stay up late
    thức khuya
    to stay one's stomach
    Xem stomach
    this has come to stay
    cái này có thể coi là vĩnh viễn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái đỡ
    kính đỡ
    roller type stay
    kính đỡ kiểu con lăn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giá thanh chằng

    Nguồn khác

    • stay : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đỡ cố định

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bệ
    bulông móng
    chằng
    bob stay
    dây chằng cột buồm mũi
    stay wire
    dây chằng
    stay-block
    đế chằng
    chống
    bonnet (support) stay
    thanh chống nắp capô
    buck stay
    cột chống
    prop stay
    trụ chống (mỏ)
    chốt
    cột chống
    cột
    cột móng
    cột tháp
    kẹp chặt
    néo
    dây chằng
    bob stay
    dây chằng cột buồm mũi
    dây giằng
    dây néo

    Giải thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.

    Giải thích VN: Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.

    dừng
    buck stay
    cốt sắt (xây dựng)
    stationary stay wire
    cáp dừng
    to stay put
    dừng tại chỗ
    dừng lại
    giá đỡ
    gờ
    hệ chống đỡ
    nối ghép
    mang
    móc neo
    ổ đỡ
    sự chống
    sự tựa
    thanh kéo
    stay piece
    thanh kéo (của giàn)
    tải
    trụ
    trục vít
    trục xoay
    tựa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Remain, stop, continue, tarry, wait, stand, Colloq freeze:Stay where you are or I'll shoot!
    Remain, stop, lodge,sojourn, abide, reside, dwell, live, visit: I heard that Sheilawas back in town, staying at her aunt's.
    Keep, remain,continue to be: I was having trouble staying awake.
    Stop,arrest, thwart, prevent, put an end to, halt, interrupt, block,check; curb, retard, slow, impede, foil, obstruct, hamper,hinder, discourage, deter; delay, postpone, put off,discontinue, defer, Technical prorogue: Only one man has theauthority to stay the execution. What can be done to stay theadvance of the killer bees? 5 linger, loiter, wait, tarry, stop,remain, Archaic bide: I like this part of the world and plan tostay here a while.
    N.
    Stop, stoppage, arrest, set-back, check, halt,prevention, discontinuance, discontinuation, interruption,blockage, delay, postponement, deferment, deferral, reprieve:Have you been able to arrange a stay in carrying out thesentence?
    Stopover, sojourn, visit, stop: We really enjoyedour stay at Fred's house in Fort Lauderdale.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X