• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một lỗ mộn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'tenən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    18:57, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'tenən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái mộng (đầu nhô ra của một miếng gỗ được tạo hình cho khớp vào một lỗ mộng để ghép nối)

    Ngoại động từ

    Cắt mộng
    Ghép mộng

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    ngõng (trục)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chốt (ngầm)
    chốt xoáy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chân gỗ
    chốt gỗ
    ngõng trục
    đầu vòi
    ghép mộng
    haunched mortise and tenon joint
    mối ghép mộng và nách dầm
    mortise and tenon joint
    mối ghép mộng âm-dương
    pointed tenon joining
    sự ghép mộng mòi
    tenon joint
    mối nối kiểu ghép mộng
    nút
    mộng
    barefaced tenon
    mộng lộ ra ngoài
    barefaced tenon
    mộng thẳng
    barefaced tenon
    mộng trần
    blind tenon
    mộng chìm (không nhìn thấy)
    concealed double-tenon joint
    mộng âm dương xẻ họng
    concealed double-tenon joint
    mộng má kép
    concealed tenon
    mộng chìm
    concealed tenon
    mộng lõm
    concealed tenon joint
    mộng âm dương
    concealed tenon joint
    mộng răng
    divided tenon
    mộng kép
    divided tenon joint
    mối nối kiểu mộng kép
    double tenon
    mộng kép
    double tenon joint
    mối nối kiểu mộng kép
    double-slotted tenon
    mộng xẻ kép
    dove-tail tenon
    mộng đuôi én
    end tenon
    mộng biên
    flush tenon joint
    mối nối mộng thẳng
    forked mortice and tenon joint
    mộng âm dương vát chéo có chốt
    forked tenon
    mộng chĩa đôi
    fox tenon
    mộng đẽo vát mép
    haunched mortise and tenon joint
    mối ghép mộng và nách dầm
    inserting tenon
    mộng ghép vào lỗ mộng
    insertion tenon
    mộng ghép
    joining by mortise and tenon
    sự liên kết bằng mộng và lỗ mộng
    joining with passing tenon
    sự liên kết kiểu mộng xuyên
    keyed mortise and tenon
    mộng then
    mitre joint tenon
    mộng vát chéo
    mortice and tenon joint
    mộng âm dương (thẳng đứng)
    mortise and tenon joint
    mối ghép mộng âm-dương
    mortise and tenon joint
    sự nối ghép bằng mộng
    oblique tenon
    mộng nghiêng
    oblo-type joint with secret tenon
    mộng cho oblo có chốt chìm
    pointed tenon joining
    sự ghép mộng mòi
    secret tenon
    mộng ẩn kín (không xuyên qua gỗ)
    secret tenon joint
    sự ghép bằng mộng chìm
    shouldered tenon
    mộng có vai
    shouldered tenon
    mộng ghép xoi
    side tenon
    mộng biên
    single-slotted tenon
    mộng xẻ đơn
    spur tenon joint
    khớp mộng ổ nối
    straight tenon
    mộng thẳng
    stub tenon
    mộng chi tiết ngắn
    stub tenon
    mộng mấu dương
    stub tenon
    mộng ngầm (không nhìn thấy)
    tapered tenon
    mộng có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm)
    tenon and mortise
    mộng và gỗ
    tenon and mortise
    mộng và lỗ
    tenon cutting
    sự đục mộng
    tenon cutting machine
    máy lưỡi mộng
    tenon cutting machine
    máy làm mộng
    tenon joint
    liên kết mộng
    tenon joint
    mối nối kiểu ghép mộng
    tenon joint
    mộng ghép
    tenon saw
    cái cưa để xẻ mộng
    tenon-and-mortise miter joint
    mộng âm dương vát chéo
    through tenon
    mộng suốt
    through tenon
    mộng xuyên qua gỗ
    through tenon
    mộng xuyên suốt
    through tenon joint
    sự ghép bằng mộng rãnh xuyên
    tile tenon
    mộng ngói
    tusk tenon
    mộng có răng
    tusk tenon joint
    khớp mộng răng
    twin tenon
    mộng kép
    wedge mortice and tenon joint
    mộng nêm và mối nối vít cấy
    wedge tenon
    mộng chốt
    mộng dương
    mộng gỗ
    mộng xoi
    then
    vít cấy

    Oxford

    N. & v.

    N. a projecting piece of wood made for insertion intoa corresponding cavity (esp. a mortise) in another piece.
    V.tr.
    Cut as a tenon.
    Join by means of a tenon.
    Tenoner n. [ME f. F f. tenir hold f. L tenere]

    Tham khảo chung

    • tenon : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X