-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ::Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận.::Nó là một người làm việc chậm chạp nhưng rất cẩn thận.- =====Hoàn toàn; trọn vẹn=====+ =====Hoàn toàn; trọn vẹn;rất lớn, rất nhiều=====::[[That]] [[woman]] [[is]] [[a]] [[thorough]] [[nuisance.]]::[[That]] [[woman]] [[is]] [[a]] [[thorough]] [[nuisance.]]::Người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy.::Người đàn bà đó là một kẻ chuyên môn quấy rầy.+ ::[[It]] [[was]] [[a]] [[thorough]] [[waste]] [[of]] [[time.]]+ ::Thật lãng phí nhiều thời gian.==Chuyên ngành====Chuyên ngành==03:25, ngày 30 tháng 7 năm 2010
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-out , complete , exhaustive , full-dress , intensive , thoroughgoing , thoroughpaced , blow-by-blow , circumstantial , full , minute , particular , absolute , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unmitigated , unqualified , unrelieved , unreserved , accurate , all-encompassing , careful , comprehensive , detailed , exact , extreme , finished , ingrained , meticulous , painstaking , profound , thoroughly , utter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ