-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 18: Dòng 18: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(v) nâng cấp, nâng bậc, nâng chất lượng==========(v) nâng cấp, nâng bậc, nâng chất lượng=====Dòng 26: Dòng 24: === Toán & tin ====== Toán & tin ========sự hoàn thiện (phần cứng)==========sự hoàn thiện (phần cứng)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=upgrade upgrade] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====građien độ dốc=====+ =====građien độ dốc==========sự trục tải==========sự trục tải======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nâng cấp=====+ =====nâng cấp=====::[[hardware]] [[upgrade]]::[[hardware]] [[upgrade]]::nâng cấp phần cứng::nâng cấp phần cứngDòng 48: Dòng 44: ::[[upgrade]] [[version]]::[[upgrade]] [[version]]::phiên bản nâng cấp::phiên bản nâng cấp- =====nâng cấp hoàn thiện=====+ =====nâng cấp hoàn thiện=====- =====độ dốc mái=====+ =====độ dốc mái=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====- =====đường dốc=====+ =====đường dốc=====- =====mái dốc=====+ =====mái dốc=====- =====mở rộng=====+ =====mở rộng=====- =====sự nâng cấp=====+ =====sự nâng cấp=====::[[index]] [[upgrade]]::[[index]] [[upgrade]]::sự nâng cấp chỉ mục::sự nâng cấp chỉ mục=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cải thiện=====+ =====cải thiện=====- =====cải tiến=====+ =====cải tiến=====- =====cải cách=====+ =====cải cách=====- =====nâng cao=====+ =====nâng cao=====- =====sự hoàn thiện=====+ =====sự hoàn thiện==========thăng chức==========thăng chức=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====V. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====V.tr.=====+ =====verb=====- + :[[advance]] , [[better]] , [[boost]] , [[elevate]] , [[enhance]] , [[increase]] , [[lift]] , [[make better]] , [[make strides]] , [[move up]] , [[progress]] , [[promote]] , [[raise]] , [[ameliorate]] , [[amend]] , [[help]] , [[meliorate]] , [[jump]] , [[ascent]] , [[improve]] , [[incline]] , [[slope]] , [[uplift]]- =====Raise in rank etc.=====+ =====noun=====- + :[[amelioration]] , [[amendment]] , [[betterment]] , [[melioration]] , [[elevation]] , [[jump]] , [[promotion]] , [[rise]]- =====Improve (equipment,machinery,etc.) esp. by replacing components.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====N.=====+ - + - =====The actor an instance of upgrading.=====+ - + - =====An upgraded piece of equipmentetc.=====+ - + - =====Advancing,progressing.=====+ - + - =====Upgrader n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 10:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nâng cấp
- hardware upgrade
- nâng cấp phần cứng
- index upgrade
- sự nâng cấp chỉ mục
- major upgrade
- nâng cấp lớn
- preparing to upgrade
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade preparation
- chuẩn bị nâng cấp
- upgrade procedures
- thủ tục nâng cấp
- upgrade version
- phiên bản nâng cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advance , better , boost , elevate , enhance , increase , lift , make better , make strides , move up , progress , promote , raise , ameliorate , amend , help , meliorate , jump , ascent , improve , incline , slope , uplift
noun
- amelioration , amendment , betterment , melioration , elevation , jump , promotion , rise
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ