• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔrənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:30, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'wɔrənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cho phép; giấy phép
    Sự chứng thực; lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
    Sự bảo đảm (cho việc gì)
    Chứng chỉ, giấy chứng nhận
    a warrant for dividends on shares
    một giấy chứng nhận hưởng lãi cổ phần
    warehouse (dock) warrant
    giấy chứng nhận có gửi hàng
    Lệnh, trát
    warrant of arrest
    lệnh bắt, trát bắt
    a warrant is out against someone
    có lệnh bắt ai
    (tài chính) lệnh (trả tiền)
    (quân sự) bằng phong chuẩn uý

    Ngoại động từ

    Chứng nhận, chứng thực, biện hộ
    nothing can warrant such sereve punishment
    không gì có thể biện hộ cho một sự trừng phạt khắc nghiệt đến như thế
    Đảm bảo (cái gì) là thật
    this material is warranted pure silk
    vải này đảm bảo là lụa nguyên chất
    Cho quyền
    I(' ll) warrant (you)
    tôi cam đoan với anh, tôi hứa hẹn với anh
    the trouble isn't over yet, I'll warrant you
    tôi cam đoan với anh là chưa hết rắc rối đâu

    Hình Thái Từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    phiếu lưu kho
    dock warrant
    phiếu lưu kho cảng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo đảm
    chứng thực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    biên lai
    biên lai gửi kho
    bảo đảm
    chứng chỉ
    gilt warrant
    chứng chỉ quyền mua chứng khoán
    perpetual warrant
    chứng chỉ vĩnh viễn
    share warrant
    chứng chỉ cổ phần vô danh
    stock warrant
    chứng chỉ cổ phần gộp
    subscription warrant
    chứng chỉ quyền mua
    warrant discounting
    sự cấp chứng chỉ bảo quản (hàng)
    warrant discounting
    sự cấp chứng chỉ bảo quản hàng
    chứng khế

    Giải thích VN: Từ này có nghĩa khác nhau khi sử dụng cho chứng khoán và hàng hóa. Ðối với chứng khoán thì đây là một công cụ phái sinh có ngày hết hạn và giá thực hiện cùng với một số điều kiện khác. Ðối với hàng hóa thì đây là biên nhận ám chỉ quyền sở hữu đối với một lô hàng cụ thể nào đó.

    treasury warrant
    chứng khế kho bạc
    chứng từ thu chi
    giấy chứng nhận
    subscription warrant
    giấy chứng nhận mua cổ phiếu (trong một đợt phát hành)
    giấy chứng quyền nhận mua cổ phần
    issue a warrant
    phát giấy chứng quyền nhận mua cổ phần
    giấy phép
    perpetual warrant
    giấy phép vĩnh viễn
    giấy ủy quyền
    warrant of attorney
    giấy ủy quyền cho người đại diện trước tòa
    phiếu lưu kho
    bond warrant
    phiêu lưu kho hàng nợ thuế
    bond warrant
    phiếu lưu kho hàng nợ thuế
    dock warrant
    phiếu lưu kho cảng
    issuing of a warrant
    việc cấp phiếu lưu kho
    warehouse warrant
    phiếu lưu kho cảng
    wharfinger's warrant
    phiếu lưu kho cảng
    sự bảo chứng
    sự cho phép
    sự ủy quyền
    general warrant
    sự ủy quyền tổng quát
    sự uỷquyền
    trát bắt giam

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Authorization, sanction, reason, justification, approval,validation, licence, right, certification, entitlement, grounds,cause, rationale, basis, assurance, carte blanche, guarantee,pledge, security, charter, warranty: We demand to know whatwarrant may exist for such an action.
    Writ, order, affidavit,paper, document, credential, permit, entitlement, licence,permit, summons, subpoena, mandate, decree, fiat, edict, ukase:Do not let them search the premises without a warrant. A warranthas been issued for her arrest.
    V.
    Guarantee, promise, assure, ensure or insure, answerfor, be answerable for, certify, vouch for, underwrite, back up,uphold, stand by or behind: All these products are warranted bythe manufacturer for one year.
    Authorize, sanction, justify,explain, approve, verify, validate, permit, allow, provide oroffer grounds or justification or cause or reason for, call for,necessitate, entitle, empower, excuse, license: What is it thatwarrants such accusations of malfeasance?

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A anything that authorizes a person or anaction (have no warrant for this). b a person so authorizing (Iwill be your warrant).
    A a written authorization, moneyvoucher, travel document, etc. (a dividend warrant). b awritten authorization allowing police to search premises, arresta suspect, etc.
    A document authorizing counsel to representthe principal in a lawsuit (warrant of attorney).
    Acertificate of service rank held by a warrant-officer.

    V.tr.1 serve as a warrant for; justify (nothing can warrant hisbehaviour).

    Guarantee or attest to esp. the genuineness of anarticle, the worth of a person, etc.
    I (or I'll) warrant I amcertain; no doubt (he'll be sorry, I'll warrant).warrant-officer an officer ranking between commissioned officersand NCOs.
    Warranter n. warrantor n. [ME f. ONF warant, var.of OF guarant, -and f. Frank. werend (unrecorded) f. giwerenbe surety for]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X