• (đổi hướng từ Assures)
    /ə´ʃuə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quả quyết, cam đoan
    Đảm bảo
    hard work usually assures success
    chăm chỉ thường bảo đảm sự thành công
    Bảo hiểm
    to assure one's life
    bảo hiểm tính mệnh

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X