• (đổi hướng từ Blighting)
    /blait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bệnh tàn rụi (cây cối)
    (động vật học) rệp vừng
    Không khí mờ sương
    Ảnh hưởng xấu; tai hoạ

    Ngoại động từ

    Làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
    a life blighted by illness
    một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X