• /¸i:lɔη´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm dài ra, sự kéo dài ra
    Phần dài ra
    (vật lý) độ giãn dài
    (thiên văn học) góc lìa, ly giác

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ly giác, ly độ; sự kéo dài, sự giãn
    effective elongation
    ly độ hữu hiệu; sự giãn hữu hiệu
    unit elongation
    ly độ đơn vị, sự kéo dài đơn vị


    Xây dựng

    kéo dài [sự kéo dài]

    Cơ - Điện tử

    Sự kéo dài, sự làm dài, độ giãn dài

    Cơ khí & công trình

    độ dãn dài
    hệ số giãn
    sự dãn dài

    Điện lạnh

    độ giãn (dài)

    Điện tử & viễn thông

    sự dãn

    Điện lạnh

    sự giãn (dài)

    Kỹ thuật chung

    ly độ
    ly giác
    greatest eastern elongation
    ly giác đông cực đại
    greatest western elongation
    ly giác tây cực đại
    kéo dài
    độ căng
    độ giãn
    absolute elongation
    độ giãn dài tuyệt đối
    absolute elongation
    độ giãn tuyệt đối
    axial elongation
    độ giãn dọc
    axial elongation
    độ giãn dọc trục
    effective elongation
    độ giãn tỷ đối thực
    elongation at break
    độ giãn dài giới hạn
    elongation at break
    độ giãn dài tới đứt
    elongation at break
    độ giãn khi đứt
    elongation at break
    độ giãn ở điểm gãy
    elongation at rupture
    độ giãn tỷ đối khi đứt
    elongation in tension
    độ giãn khi kéo
    elongation meter
    khí cụ đo độ giãn
    elongation meter
    máy đo giãn dài
    elongation per unit length
    độ giãn dài riêng
    extension elongation
    độ giãn kéo
    extension elongation
    độ giãn khi kéo
    high elongation
    độ giãn dài cao
    local elongation
    độ giãn cục bộ
    localized elongation
    độ giãn cục bộ
    longitudinal elongation
    độ giãn dài dọc
    magnetic elongation
    độ giản từ
    minimum elongation
    độ giãn bé nhất
    percentage elongation
    độ giãn phần trăm
    percentage elongation
    độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
    permanent elongation
    độ giãn dài thường xuyên
    permanent elongation
    độ giãn dư
    permanent elongation
    độ giản dư
    permanent elongation
    độ giãn vĩnh cửu
    principal elongation
    độ giãn dài chính
    relative elongation
    độ giãn dài tương đối
    relative elongation
    độ giãn tương đối
    relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
    tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
    specific elongation
    độ giãn tỷ đối
    specific elongation
    độ giản tỷ đối
    tensile elongation
    độ giãn do kéo
    ultimate elongation
    độ giãn dài giới hạn
    ultimate elongation
    độ giãn giới hạn
    ultimate elongation
    độ giản giới hạn
    ultimate elongation
    độ giãn khi đứt
    ultimate elongation
    độ giãn tới hạn
    uniform elongation
    độ giãn đều
    unit elongation
    độ giãn dài tương đối
    unit elongation
    độ giãn riêng
    unit elongation
    độ giãn tỷ đối
    unit elongation
    độ giản tỷ đối
    độ giãn dài
    absolute elongation
    độ giãn dài tuyệt đối
    elongation at break
    độ giãn dài giới hạn
    elongation at break
    độ giãn dài tới đứt
    elongation meter
    máy đo giãn dài
    elongation per unit length
    độ giãn dài riêng
    high elongation
    độ giãn dài cao
    longitudinal elongation
    độ giãn dài dọc
    permanent elongation
    độ giãn dài thường xuyên
    principal elongation
    độ giãn dài chính
    relative elongation
    độ giãn dài tương đối
    ultimate elongation
    độ giãn dài giới hạn
    unit elongation
    độ giãn dài tương đối
    độ kéo căng
    độ kéo dài
    sự giãn
    axial elongation
    sự giãn dọc trục
    effective elongation
    sự giãn hiệu dụng
    effective elongation
    sự giãn hữu hiệu
    effective elongation
    sự giản tỷ đối thực
    elastic elongation
    sự giãn dài đàn hồi
    elongation per unit length
    sự giãn dài trên đơn vị dài
    sự giãn dài
    elastic elongation
    sự giãn dài đàn hồi
    elongation per unit length
    sự giãn dài trên đơn vị dài
    sự kéo dài
    sự kéo giãn
    elongation of the cylinder
    sự kéo giãn khối trụ
    ứng suất
    elongation strain
    ứng suất (khi) kéo

    Địa chất

    sự kéo dài, sự nối dài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X