-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ giãn
- absolute elongation
- độ giãn dài tuyệt đối
- absolute elongation
- độ giãn tuyệt đối
- axial elongation
- độ giãn dọc
- axial elongation
- độ giãn dọc trục
- effective elongation
- độ giãn tỷ đối thực
- elongation at break
- độ giãn dài giới hạn
- elongation at break
- độ giãn dài tới đứt
- elongation at break
- độ giãn khi đứt
- elongation at break
- độ giãn ở điểm gãy
- elongation at rupture
- độ giãn tỷ đối khi đứt
- elongation in tension
- độ giãn khi kéo
- elongation meter
- khí cụ đo độ giãn
- elongation meter
- máy đo giãn dài
- elongation per unit length
- độ giãn dài riêng
- extension elongation
- độ giãn kéo
- extension elongation
- độ giãn khi kéo
- high elongation
- độ giãn dài cao
- local elongation
- độ giãn cục bộ
- localized elongation
- độ giãn cục bộ
- longitudinal elongation
- độ giãn dài dọc
- magnetic elongation
- độ giản từ
- minimum elongation
- độ giãn bé nhất
- percentage elongation
- độ giãn phần trăm
- percentage elongation
- độ giãn tương đối (tính bằng phần trăm)
- permanent elongation
- độ giãn dài thường xuyên
- permanent elongation
- độ giãn dư
- permanent elongation
- độ giản dư
- permanent elongation
- độ giãn vĩnh cửu
- principal elongation
- độ giãn dài chính
- relative elongation
- độ giãn dài tương đối
- relative elongation
- độ giãn tương đối
- relaxation of reinforcement subjected to constant elongation
- tính chùng trong cốt thép có độ giãn không đổi
- specific elongation
- độ giãn tỷ đối
- specific elongation
- độ giản tỷ đối
- tensile elongation
- độ giãn do kéo
- ultimate elongation
- độ giãn dài giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn giới hạn
- ultimate elongation
- độ giản giới hạn
- ultimate elongation
- độ giãn khi đứt
- ultimate elongation
- độ giãn tới hạn
- uniform elongation
- độ giãn đều
- unit elongation
- độ giãn dài tương đối
- unit elongation
- độ giãn riêng
- unit elongation
- độ giãn tỷ đối
- unit elongation
- độ giản tỷ đối
độ giãn dài
- absolute elongation
- độ giãn dài tuyệt đối
- elongation at break
- độ giãn dài giới hạn
- elongation at break
- độ giãn dài tới đứt
- elongation meter
- máy đo giãn dài
- elongation per unit length
- độ giãn dài riêng
- high elongation
- độ giãn dài cao
- longitudinal elongation
- độ giãn dài dọc
- permanent elongation
- độ giãn dài thường xuyên
- principal elongation
- độ giãn dài chính
- relative elongation
- độ giãn dài tương đối
- ultimate elongation
- độ giãn dài giới hạn
- unit elongation
- độ giãn dài tương đối
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ