-
(đổi hướng từ Separates)
Thông dụng
Tính từ
Khác nhau, riêng biệt, độc lập, riêng lẻ, tồn tại riêng rẽ
- separate estate
- của riêng (của đàn bà có chồng)
Rời ra, tách ra, không dính với nhau
- the two questions are essentially separate
- về căn bản, hai vấn đề đó không dính với nhau
- separate maintenance
- tiền cấp cho vợ (sau khi đã thoả thuận không ở với nhau nữa)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
riêng biệt
- separate addressing
- địa chỉ hóa riêng biệt
- separate building
- nhà riêng biệt
- separate compilation
- biên dịch riêng biệt
- separate fat
- căn hộ riêng biệt
- separate sound recording
- sự ghi âm riêng biệt
- separate telephone channel
- đường kênh điện thoại riêng biệt
riêng rẽ
- separate compilation
- sự biên dịch riêng rẽ
- separate lubrication
- sự bôi trơn riêng rẽ
- separate luubricator
- vịt dầu riêng rẽ
- separate translation
- sự dịch riêng rẽ
tách biệt
- method of separate directions
- phương pháp hướng tách biệt
- separate compilation
- sự biên dịch tách biệt
- separate telephone channel
- đường kênh điện thoại tách biệt
- separate translation
- sự dịch tách biệt
tách rời
- separate addressing
- địa chỉ hóa tách rời
- separate chassis
- khung gầm loại tách rời
- separate make-up
- sự đặt trang tách rời
- separate sound carrier
- sóng mang âm bị tách rời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstracted , apart , apportioned , asunder , cut apart , cut in two , detached , disassociated , discrete , disembodied , disjointed , distant , distributed , disunited , divergent , divided , divorced , far between , free , independent , in halves , isolated , loose , marked , parted , partitioned , put asunder , removed , scattered , set apart , set asunder , severed , sovereign , sundered , unattached , unconnected , autonomous , different , distinct , distinctive , diverse , lone , one , only , particular , peculiar , several , single , sole , solitary , unique , various , singular , centrifugal , cleft , cloven , compartmentalized , demarcative , dialytic , disconnected , disengaged , disjoined , disjunctive , dissociative , distinguished , divisive , individual , schismatic , secluded , segregated , separated , separating , unaffiliated , unassociated , withdrawn
verb
- break , break off , cleave , come apart , come away , come between , detach , dichotomize , disconnect , disentangle , disjoin , disjoint , dissect , dissever , distribute , divide , divorce , intersect , part , rupture , sever , split , split up , sunder , uncombine , uncouple , undo , assign , break up , classify , close off , comb , compartment , compartmentalize , cut off , discriminate , draw apart , group , insulate , interval , intervene , island , order , put on one side , rope off , seclude , sequester , sift , single out , sort , space , stand between , winnow , relationship or marriage alienate , bifurcate , break it off , dedomicile , depart , discontinue , disunify , disunite , diverge , drop , estrange , go away , go different ways , go separate ways , leave , pull out , take leave , unlink , untie the knot , partition , section , segment , categorize , class , pigeonhole , differentiate , discern , know , tell , segregate , demobilize , muster out , abstract , alienate , alone , apart , assort , atomize , cordon off , cull , decollate , decompose , deglutinate , demarcate , departmentalize , dependent , deracinate , detached , different , disaffiliate , disassociate , discharge , disconnected , discrete , disengage , disintegrate , dislocate , dislodge , dismember , disparate , dispart , disperse , dissipate , dissociate , dissolve , distill , distinct , distinctive , distinguish , divaricate , diverse , eliminate , exclude , extricate , fractionalize , fragment , free , ghettoize , halve , individual , isolate , isolated , quarantine , ramify , remove , rend , scatter , secede , secluded , set apart , single , solitary , strip , subdivide , thresh , unattached , unconnected , unravel , withdraw
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ