• (đổi hướng từ Merchants)
    /'mə:t∫ənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà buôn; thương gia
    Người say mê một lĩnh vực nào đó
    a speed merchant
    người thích lái xe thật nhanh

    Tính từ

    Buôn, buôn bán
    merchant ship
    tàu buôn; thương thuyền
    merchant prince
    nhà buôn giàu, phú thương

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) nhà buôn

    Xây dựng

    nhà buôn

    Kỹ thuật chung

    buôn bán
    thương nghiệp

    Kinh tế

    buôn bán
    commission merchant
    người buôn bán hàng sách
    death merchant
    người buôn bán vũ khí
    export merchant
    nhà buôn bán xuất khẩu
    wealthy merchant
    nhà buôn bán giàu có
    đẩy mạnh việc bán
    người buôn bán
    commission merchant
    người buôn bán hàng sách
    death merchant
    người buôn bán vũ khí
    thuộc về thương mại
    thương nhân
    Chinese merchant
    thương nhân Trung Quốc
    export merchant
    thương nhân xuất khẩu
    import merchant
    thương nhân nhập khẩu
    leading merchant
    thương nhân dẫn đầu
    substantial merchant
    thương nhân giàu có
    travelling merchant
    thương nhân lưu đông
    travelling merchant
    thương nhân lưu động
    việc câu khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X