• /¸pri:´stress/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dự ứng lực, ứng suất trước

    Xây dựng

    dự ứng suất
    effective prestress
    dự ứng suất có hiệu
    initial prestress
    dự ứng suất ban đầu

    Kỹ thuật chung

    dự ứng lực
    gia cố lực

    Giải thích EN: To apply an internal force, such as tension wire or cable, to a structure so that it will withstand its working load more effectively or with less deflection. Giải thích VN: Cung cấp một nội lực như cho dây hay dây cáp cao thế vào một kết cấu sao cho kết cấu này có thể chịu tải hiệu quả hơn hoặc ít bị lệch hơn.

    ứng lực trước
    imposition of the prestress
    sự áp đặt ứng lực trước
    ứng suất trước
    external prestress
    ứng suất trước bên ngoài
    final prestress
    ứng suất trước cuối cùng
    immediate losses of prestress
    mất mát ứng suất trước tức thời
    inner prestress
    ứng suất trước bên trong
    loss of prestress
    mất mát ứng suất trước
    loss of prestress due to friction
    mất mát ứng suất trước do ma sát
    loss of prestress due to relaxation of steel
    mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
    stress due to prestress
    ứng suất do gây ứng suất trước
    temporary prestress
    ứng suất trước tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X