-
(đổi hướng từ Sacrifices)
Thông dụng
Danh từ
Sự hy sinh; vật hy sinh
- to make sacrifices for the fatherland
- hy sinh vì tổ quốc
- the last (great) sacrifice
- sự tử trận (hy sinh) vì nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cede , drop , endure , eschew , forfeit , forgo , immolate , kiss goodbye , lose , offer , offer up , part with , renounce , resign oneself to , spare , suffer , surrender , waive , yield , victimize , bunt , concession , deed , devote , forego , give , give up , hecatomb , homage , loss , martyr , oblation , offering , victim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ