-
Ngoại động từ
Tựa, dựa, tì, ấn
- Appuyer une échelle contre un mur
- dựa thang vào tường
- Appuyer son dos contre la porte
- tựa lưng vào cửa
- Appuyer sa tête sur un fauteuil
- tựa đầu vào ghế bành
- Appuyer ses dires sur des preuves
- dựa vào chứng cứ mà nói
- Appuyer ses coudes sur la table
- tì khuỷu tay lên bàn
- Terrasser son adversaire et lui appuyer le genou sur la poitrine
- quật ngã đối thủ và tì đầu gối lên ngực hắn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ