-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flight path
- giữ thăng bằng đường bay
- flight path levelling
- máy tính dẫn đường bay
- flight-path computer
- đặt vào đường bay
- inject into a flight path
- độ dốc đường bay
- flight path angle
- đường bay cất cánh
- takeoff flight path
- đường bay chủ định
- intended flight path
- đường bay thực tế
- actual flight path
- đường bay được bảo đảm
- guaranteed flight path
- đường bay được chỉ thị
- indicated flight path
path
- bộ định vị đường bay là
- glide path localizer
- giữ thăng bằng đường bay
- flight path levelling
- máy tính dẫn đường bay
- flight-path computer
- đặt vào đường bay
- inject into a flight path
- điểm giữa của đường bay
- midpoint of path
- độ dốc đường bay
- flight path angle
- đường bay cất cánh
- takeoff flight path
- đường bay chờ
- holding path
- đường bay chủ định
- intended flight path
- đường bay kiểu đạn đạo
- ballistic path
- đường bay theo đường tròn lớn
- great circle path
- đường bay thực tế
- actual flight path
- đường bay được bảo đảm
- guaranteed flight path
- đường bay được chỉ thị
- indicated flight path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ