-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
weld
- bề dày đường hàn
- throat of weld
- bước đường hàn
- pitch of weld
- chiều dài đường hàn
- weld length
- diện tích tiết diện đường hàn
- weld metal area
- kích thước đường hàn
- weld size
- kiểm soát đường hàn
- weld checking
- mặt đường hàn
- face of weld
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld cavity
- rỗ kim (đường hàn, mối hàn)
- weld flaw
- trục đường hàn
- axis of weld
- vết hàn, đường hàn
- weld seam
- vị trí đường hàn
- location of a weld bead
- đường hàn có lỗ
- plug weld
- đường hàn góc
- fillet weld
- đường hàn góc nghiêng
- oblique fillet weld
- đường hàn góc theo phương dọc
- longitudinal fillet weld
- đường hàn mộng
- plug weld
- đường hàn nứt
- weld crack
- đường hàn đứt
- weld pass
- đường hàn đứt
- weld, crack
welding seam
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ