-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
highway
- đường trục (cấp) khu vực
- rural highway
- đường trục cấp hai
- secondary highway
- đường trục cấp thành phố
- city highway
- đường trục cấp thành phố
- town highway
- đường trục chính
- main highway
- đường trục ô tô
- arterial highway
- đường trục ô tô thành phố
- urban arterial highway
- đường trục truyền dẫn chính
- transmission highway
- đường trục địa chỉ
- address highway
trunk
- hệ thống dự báo đường trục
- Trunk Forecasting System (TFS)
- khớp nối đường trục chính số
- digital trunk interface (DTI)
- khớp nối đường trục chính số
- DTI (digitaltrunk interface)
- khung phân bố đường trục
- Trunk Distribution Frame (TDF)
- mã đường trục
- trunk code
- mạng đường trục
- trunk network
- mạng đường trục chính
- trunk network
- tổng đài chuyển tiếp đường trục
- trunk transit exchange
- tổng đài đường trục
- trunk exchange
- vùng tổng đài đường trục chính
- main trunk exchange area
- đại lộ, đường trục
- trunk main
- đèn báo đường trục rỗi
- idle trunk lamp
- đường trục chính
- trunk line
- đường trục chính nội hạt
- local trunk
- đường trục chuyển tiếp
- trunk relay set
- đường trục liên kết
- tie trunk
- đường trục liên vị trí
- interposition trunk
- đường trục một chiều
- one-way trunk
- đường trục một chiều
- outgoing trunk
- đường trục truyền số
- digital trunk
- đường trục đi
- outgoing trunk
- đường trục đi một chiều
- one-way trunk
trunk road
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ