-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
seismic
- bộ dò địa chấn
- seismic detector
- cáp địa chấn
- seismic apparatus
- hằng số địa chấn
- seismic constant
- hệ số gia tốc địa chấn
- seismic acceleration coefficient
- máy dò địa chấn
- seismic detector
- máy địa chấn
- seismic cable
- nguồn địa chấn
- seismic origin
- nhiễu loạn địa chấn
- seismic disturbance
- phòng ghi địa chấn
- seismic recording cab
- phương pháp địa chấn
- seismic procedure
- phương pháp địa chấn khúc xạ
- seismic refraction method
- phương pháp địa chấn phản xạ
- seismic reflection method
- quãng đường địa chấn
- seismic path
- sóng địa chấn
- seismic wave
- sóng địa chấn biển
- seismic sea wave
- sự khảo sát địa chấn
- seismic survey
- sự nổ mìn địa chấn
- seismic shooting
- sự thăm dò địa chấn
- seismic prospecting
- sự thăm dò địa chấn
- seismic prospection
- sự thăm dò địa chấn (tìm mỏ)
- seismic exploration
- thăm dò bằng địa chấn
- seismic exploration
- thiết bị địa chấn
- seismic instrument
- thước tính địa chấn kiểu dĩa
- seismic circular slide rule
- đội địa chấn
- seismic crew
- đường truyền sóng địa chấn
- pathof seismic waves
- đường địa chấn
- seismic line
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ