-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
motor
- các loại động cơ điện một chiều
- motor (typeof DC)
- dầu động cơ điện
- electric motor oil
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor driving bucket
- giá đỡ động cơ điện
- motor slide
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- động cơ (điện) thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ điện áp cao
- high-voltage motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
- synchronous traction motor
- động cơ điện kín
- hermetic electric motor
- động cơ điện liền (máy)
- integrated motor
- động cơ điện một chiều
- direct current motor
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện tần số cao
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- low-speed electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear electric motor
- động cơ điện xoay chiều
- alternating-current motor
secondary mover
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ