• Thông dụng

    Danh từ
    Animal

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    animal
    ancaloit động vật
    animal-alkaloid
    cao động vật
    animal extract
    mảnh ghép động vật
    animal graft
    độc tố động vật
    animal toxin
    động vật bị cắt trên đồi não
    thalamic animal
    động vật chuẩn
    normal animal
    động vật máu lạnh
    cold-blooded animal
    động vật thực nghiệm
    experimental animal

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bone conduction

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    animal
    amilaza động vật
    animal amylase
    chất béo động vật
    animal fat
    ngành chăn nuôi động vật
    animal breeding
    nguyên liệu động vật
    raw animal material
    protein động vật
    animal protein
    sắc tố động vật
    animal pigment
    sản phẩm nguồn gốc động vật
    animal product
    thành phần đạm động vật
    animal protein factor
    thức ăn động vật
    animal food
    tinh bột động vật
    animal starch
    động vật bất trị
    fractious animal
    động vật bị làm choáng
    stunned animal
    động vật xương lớn
    big-boned animal
    động vật xương nhỏ
    fine-boned animal
    động vật kinh tế
    economic animal
    động vật sát sinh
    slaughter animal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X