• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    fire point

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    burning point

    Giải thích VN: Nhiệt độ thấp nhất tại đó một chất dễ bắt lửa sẽ bốc cháy khi một que diêm đang cháy được đưa lại gần bề mặt của ; được dùng trong các thí nghiệm về an [[toàn. ]]

    Giải thích EN: The lowest temperature at which an inflammatory oil will light when a burning match is held near its exposed surface; used in safety tests.

    flow point
    melting point
    bitum điểm chảy cao
    high-melting point asphalt
    point of fluidity
    pour point
    chất làm hạ điểm chảy
    pour point depressant
    chất ức chế điểm chảy
    pour point depressant
    yielding point

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X