• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    header

    Giải thích VN: Ống dẫn hoặc ống nhiều cửa ra hoặc các ống liên kết thường đặt song song, đóng vai trò chính trong phân phối lượng [[nước. ]]

    Giải thích EN: A conduit or pipe having many outlets or connected pipes that are usually parallel, serving as a central point of distribution for the contents.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ejector
    hệ thống xả gọn kiểu ống phun
    ejector-type trim exhaust system
    ống phun hơi
    steam ejector
    ống phun hơi
    steam-jet ejector
    flushpipe
    gun
    injection pipe
    injection tube
    injector pipe
    jet
    jet nipple
    jet pipe
    muzzle
    nebulizer
    nozzle
    ống phun cát
    sand blowing nozzle
    ống phun
    pulverizing nozzle
    ống phun quay được (tàu trụ)
    rotable nozzle
    ống phun thành bụi
    pulverizing nozzle
    ống phun tia
    jet nozzle
    ống phun xả
    exhaust nozzle
    sparge pipe
    spray pipe
    spray-gun
    squirt
    ống phun dầu
    grease squirt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    header

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X