• Thông dụng

    Động từ

    To comfort, to console
    không thể an ủi anh ta khi đứa con trai duy nhất của anh ta thi hỏng
    nothing can console him when his only son fails in examination
    sự an ủi niềm an ủi
    consolation, solace, comfort
    an ủi ai
    to pour comfort into someone's heart
    một chút an ủi
    a grain of comfort
    những lời an ủi
    Words of consolation
    họ tìm nguồn an ủi người mẹ mến yêu
    they seek solace from their beloved mother
    nàng nguồn an ủi cuối cùng của tôi
    She is my last solace
    giải an ủi
    consolation prize
    tính cách an ủi
    consolatory
    một bức thư an ủi
    a consolatory letter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    comfort

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X