• Thông dụng

    Động từ

    To tender
    bỏ thầu xây một cái cầu
    to tender for the construction of a bridge

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bid
    make a bid
    make a bid (to...)
    tender
    báo giá bỏ thầu
    tender offer
    báo giá bỏ thầu, sự mua lại cổ quyền, (sự) bán đấu giá
    tender offer
    bỏ thầu cung cấp hàng hóa
    tender for a supply of goods
    bỏ thầu cung cấp hàng hóa
    tender for a supply of goods (to...)
    bỏ thầu nhận thầu
    contract tender
    bỏ thầu đích danh
    tender specified bidder
    chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu
    tender bills
    công khố phiếu, chứng khoán được phát hành bằng cách bỏ thầu
    tender bills
    giá bỏ thầu
    tender price
    giá khởi điểm (bỏ thầu)
    adjustable tender price
    sự bỏ thầu
    offer by tender
    sự bỏ thầu giá cao nhất
    highest tender
    sự bỏ thầu hạn chế
    restricted tender
    thủ tục bỏ thầu
    tender procedures
    tỉ lệ bỏ thầu
    tender rate
    tổng số tiền bỏ thầu
    tender sum
    tự bỏ thầu
    self-tender

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X