• Thông dụng

    Động từ

    To embrace, to clasp
    đưa tay choàng qua vai bạn
    to embrace a friend in one's arm
    choàng ngang hông
    to clasp someone in the middle
    em dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹ
    the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
    To put round
    choàng dây qua vai để kéo
    to put a cord round one's shoulder and pull
    choàng khăn lên đầu
    to put a scarf round one's head
    To be startled into (doing something)
    hoảng hốt choàng dậy
    to be startled (into sitting) up
    sợ quá nhảy choàng sang một bên
    to be startled by fear into jumping aside
    mở choàng mắt ra nhớn nhác nhìn quanh
    to be startled into opening one's eyes and looking around in bewilderment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X