• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    operating line

    Giải thích VN: Hàng hoặc dãy tương ứng với kết cấu của dòng chảy nhỏ hoạt động theo cấu trúc của một thiết bị giao diện đồ họa, dòng chảy này trong tiếp xúc gas-chất lỏng hoặc trong cột chưng [[cất. ]]

    Giải thích EN: The line corresponding to compositions of passing streams in a graphical construction for a gas-liquid contactor or a distillation column.

    optimum cure

    Giải thích VN: Khoảng thời gian cụ thể một nhiệt độ xác định sẽ ảnh hưởng tới tính chất hóa học như mong muốn của cao su, dụ như sức căng hoặc khả năng chống mài [[mòn. ]]

    Giải thích EN: A specified time and a definite temperature that will result in maximum desired properties, such as tensile strength or abrasion resistance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X