• Thông dụng

    Put by, lay aside, reserve.
    Have a reserve of.
    Hạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớn
    The nucleus of an atom has a very great reserve of energy.
    Severve.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    earmark (funds)
    inventory
    reserve
    reserves
    sentinel
    spare
    standby
    stock
    stocking
    stockpile
    store
    subsidiary

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    provision
    reserve
    reserved
    reserves
    stockpile
    stockpiling

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X