• Thông dụng

    Động từ
    to complete, to finish

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    complete
    tín hiệu hoàn tất địa chỉ
    address complete signal
    completion
    dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
    weighted clear completion fluid
    hoàn tất cuộc gọi
    call completion
    hoàn tất cuộc gọi hỗ trợ thư mục
    Directory Assistance Call Completion (DACC)
    hoàn tất giếng
    open hole completion
    hoàn tất giếng kép
    dual completion
    hoàn tất giếng vĩnh viễn
    permanent completion
    hoàn tất giếng với đường kính nhỏ
    small diameter well completion
    hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận
    Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS)
    hoàn tất
    completion code
    ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
    date of completion of satisfactory transfer
    thông điệp hoàn tất
    completion message
    van hoàn tất giếng liên hợp
    multiple completion valve
    final completion
    finish

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X