• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sandwich

    Giải thích VN: 1. một lớp vật liệu giữa hai lớp vật liệu khác, được xếp theo cách thịt hoặc thực phẩm khác được đặt giữa hai lớp bánh trong bánh sandwich. 2. vật liệu hỗn hợp cấu tạo bởi một loại vật liệu nhẹ tỷ trọng thấp được bao xung quanh bởi các lớp chất rắn dày, kết hợp được trọng lượng nhẹ độ cứng [[lớn. ]]

    Giải thích EN: 1. a layer of a material between two layers of another material, arranged in the manner of meat or other food between two pieces of bread in a sandwich.a layer of a material between two layers of another material, arranged in the manner of meat or other food between two pieces of bread in a sandwich. 2. a composite material constructed of a lightweight low-density material surrounded by dense solid layers; it combines overall light weight with excellent stiffness.a composite material constructed of a lightweight low-density material surrounded by dense solid layers; it combines overall light weight with excellent stiffness.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X