-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aerodynamic
- áp suất khí động (lực)
- aerodynamic pressure
- bóng khí động học
- aerodynamic shadow
- cấu hình khí động học
- aerodynamic configuration
- gương khí động học
- aerodynamic mirror
- hệ số khí động
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động (lực)
- aerodynamic coefficient
- hệ số khí động (lực)
- aerodynamic factor
- hệ số khí động học
- aerodynamic coefficient
- hiệu suất khí động
- aerodynamic efficiency
- lực cản khí động lực
- aerodynamic drag
- lực khí động (lực)
- aerodynamic power
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamic lift
- ổn định khí động lực của cầu
- Aerodynamic Stability of bridge
- ống khí động (lực)
- aerodynamic tunnel
- sự cân bằng khí động
- aerodynamic balance
- sự hãm khí động
- aerodynamic braking
- sự trễ khí động
- aerodynamic lag
- sự xoắn khí động
- aerodynamic twist
- sức bền khí động
- aerodynamic resistance
- tải khí động (lực)
- aerodynamic load
- tải trọng khí động
- aerodynamic load
- tâm khí động
- aerodynamic center
- tâm khí động
- aerodynamic centre
- tăng nhiệt khí động (lưc)
- aerodynamic heating
- tàu khí động học
- aerodynamic vehicle
- tiếng ồn khí động lực
- aerodynamic noise
- tiêu điểm khí động
- aerodynamic center
- tiêu điểm khí động
- aerodynamic centre
- tính chất khí động
- aerodynamic properties
- tính khí động học
- aerodynamic performance
- đặc trưng khí động lực
- aerodynamic quality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ