-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clearance
- khoảng trống (có hại) trong xilanh
- piston clearance
- khoảng trống (có hại) trong xylanh
- cylinder clearance
- khoảng trống làm việc
- working clearance
- khoảng trống làm việc chuẩn
- working normal clearance
- khoảng trống làm việc sau
- working back clearance
- khoảng trống làm việc vuông góc
- working orthogonal clearance
space
- khoảng trống bảng
- table space
- khoảng trống cần có
- required space
- khoảng trống có hại
- dead space
- khoảng trống có hại
- idle space
- khoảng trống có hại
- noxious space
- khoảng trống giữa các khung
- Inter-Frame Space (IFS)
- khoảng trống giữa hai ký tự
- space between characters
- khoảng trống giữa hai đoạn văn
- space between paragraphs
- khoảng trống không gian
- space vacuum
- khoảng trống tính trạng
- state space
- khoảng trống đen
- black space
- ký tự khoảng trống bằng không
- NSP (numberedspace character)
- ký tự khoảng trống bằng số
- numeric space character
- ký tự khoảng trống cần có
- required space character
- ký tự khoảng trống cần có
- RSP (requiredspace character)
- ký tự khoảng trống theo yêu cầu
- RSP (requiredspace character)
- sự tiết kiệm khoảng trống
- economy of space
- tệp được phân cách bằng khoảng trống
- Space Delimited File (SDF)
white space
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ