• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air-arc furnace

    Giải thích VN: dùng để vận hành các ống khí bằng cách đốt nóng không khí làm bị giãn nở cực đại thoát ra khỏi ống chứa với vận tốc âm [[thanh. ]]

    Giải thích EN: A furnace used to power wind tunnels by superheating air so that it expands greatly and emerges from containment at supersonic speeds.

    gas furnace
    gas oven
    gas hole

    Giải thích VN: Lỗ rỗng hình thành trong suốt quá trình tạo lỗ vật liệu [[đúc. ]]

    Giải thích EN: A hollow that forms during cavitation in a material that has been cast.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X