• Thông dụng

    Co-ordinate, combine.
    Phối hợp tác chiến
    To carry out combined operations.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    associate
    assort
    blending
    colligate
    combination
    biểu đồ phối hợp
    combination chart
    khí phối hợp
    combination gas
    sự phối hợp tải
    load combination
    combine
    thử nghiệm phối hợp
    combine test
    composite
    kích thích phối hợp
    composite excitation
    sự kích từ phối hợp
    composite excitation
    thử phối hợp
    composite test
    coordinate
    các động tác phối hợp
    coordinate movements
    chương trình thử nghiệm phối hợp
    Coordinate Trials Programme-CTP
    chuyển vị phối hợp
    coordinate transpositions
    giờ quốc tế phối hợp
    coordinate universal time
    phối hợp hành động
    coordinate action
    phối hợp thiết bị ảo
    Virtual Device Coordinate (VDC)
    sự điều khiển phối hợp
    coordinate control
    thơi gian thế giới phối hợp
    coordinate universal time
    correlate
    match
    phối hợp trở kháng
    impedance match
    multiplexing
    put together

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    combination1
    coordination
    sự phối hợp giữa các bộ phận
    inter-departmental coordination
    sự phối hợp liên quan
    international-agency coordination
    sự phối hợp vận tải
    coordination of transport
    tình trạng không phối hợp
    coordination failure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X