-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
disc brake
Giải thích VN: Là loại phanh có rô-tô hình đĩa quay tròn cùng với bánh [[xe. ]]
- bộ kẹp phanh đĩa di động
- sliding-caliper disc brake
- bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt
- pin slider caliper disc brake
- bộ kia phanh đĩa cố định
- fixed-caliper disc brake
- compa đo phanh đĩa
- disc brake calliper
- phanh đĩa calip động
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa có thông gió
- ventilated disc brake
- phanh đĩa kiểu compa cố định
- fixed calliper disc brake
- phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
- fixed calliper disc brake
- thước cặp đo phanh đĩa
- disc brake calliper
- đệm phanh đĩa
- disc brake pad
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ