-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
explicit
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit congestion notification
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit forward congestion indication
- giao diện rõ ràng
- explicit interface
- lệnh rõ ràng
- explicit command
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
- explicit type conversion
- sự khai báo rõ ràng
- explicit declaration
- sự lựa chọn rõ ràng
- explicit selection
- sự phân chia rõ ràng
- explicit partition
- sự định cỡ rõ ràng
- explicit dimensioning
- toán tử chuyển đổi rõ ràng
- explicit conversion operator
- trạng thái phân chia rõ ràng
- explicit partitioned state
- địa chỉ rõ ràng
- explicit address
- độ dài đường truyền rõ ràng
- explicit route length
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ