• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    blocking

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    braking action

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blanking
    blockage
    choking
    intercepting
    interception
    sự chặn cuộc gọi
    call interception
    sự chặn máy bay
    aircraft interception
    sự chặn trực tiếp
    direct interception
    locking
    sự chặn lệch mạng
    locking of dislocation
    masking
    sự chắn âm thanh
    masking by tones
    sự chắn bằng tiếng ồn
    noise masking
    sự chắn dữ liệu
    data masking
    sự chắn tiếng ồn
    masking by noise
    sự chắn trường dữ liệu
    data field masking
    screening
    sự chắn tiếng ồn
    acoustic screening
    shading
    shielding
    sự chắn âm
    acoustic shielding
    sự chắn bằng từ
    magnetic shielding
    sự chắn cao tần
    RF shielding
    sự chắn của kết cấu bao che
    shielding protection of coverings
    sự chắn nghịch từ hạt nhân
    diamagnetic shielding of the nucleus
    sự chắn RF
    RF shielding
    stoppage
    throttling
    blockage
    blocking
    sự chặn lưới
    grid blocking
    sự chặn trong
    internal blocking
    bricking action
    choking
    cutoff
    exclusion
    sự chặn phù sa
    sediment exclusion
    intercept
    sự chặn (thông báo) phụ
    miscellaneous intercept
    sự chặn (thông báo) tạp
    miscellaneous intercept
    sự chặn cố ý
    willful intercept
    intercepting
    interception
    sự chặn cuộc gọi
    call interception
    sự chặn máy bay
    aircraft interception
    sự chặn trực tiếp
    direct interception
    interlock
    locking
    sự chặn lệch mạng
    locking of dislocation
    stop
    sự chặn lùi điện
    back stop
    stopping

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    blanching
    precook
    scald
    scalding
    steam cooking
    vapour cooking
    stopping

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X