-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
generation
- sự phát công
- power generation
- sự phát dòng xoay chiều
- AC current generation
- sự phát hơi (nước)
- steam generation
- sự phát lạnh
- cold generation
- sự phát nhiệt
- heat generation
- sự phát sinh âm hưởng
- tone generation
- sự phát sinh giao thông
- traffic generation
- sự phát sinh ngẫu nhiên
- spontaneous generation
- sự phát sinh thông tin
- information generation
- sự phát sinh triều ròng
- ebb generation
- sự phát sinh tự nhiên, sự tự phát
- spontaneous generation
- sự phát sinh điện
- generation of electricity
- sự phát thông báo
- message generation
- sự phát điện
- electricity generation
- sự phát điện
- generation of electricity
- sự phát điện hóa năng
- electrochemical power generation
transmission
- sự phát công suất cao
- high-power transmission
- sự phát hình
- picture transmission
- sự phát lại
- re-transmission
- sự phát thanh âm mônô
- monophonic transmission
- sự phát thanh cùng lúc
- simultaneous transmission
- sự phát thanh giao thoa
- interfering transmission
- sự phát thanh thử
- test transmission
- sự phát thanh trực giao
- orthogonal transmission
- sự phát thanh đơn âm
- monophonic transmission
- sự phát thanh đồng thời
- simultaneous transmission
- sự phát trải phổ
- spread spectrum transmission
- sự phát vô tuyến
- radio transmission
- sự phát xạ phân cực tròn
- circularly polarized transmission
- sự phát xung
- pulse transmission
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ