-
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
access
- sự truy cập bộ nhớ không đều
- non uniform memory access (NUMA)
- sự truy cập bộ nhớ không đều
- NUMA (non-uniform memory access)
- sự truy cập bộ nhớ không đổi
- UMA (uniformmemory access)
- sự truy cập bộ nhớ không đổi
- uniform memory access (UMA)
- sự truy cập bộ nhớ đều
- UMA (uniformmemory access)
- sự truy cập bộ nhớ đều
- uniform memory access (UMA)
- sự truy cập chỉ đọc
- read-only access
- sự truy cập chuyển mạch
- switched access
- sự truy cập ghi
- write access
- sự truy cập kênh
- channel access
- sự truy cập khoảng điều khiển
- control interval access
- sự truy cập môi trường
- MAC (mediumaccess control)
- sự truy cập ngược
- inverted access
- sự truy cập người dùng chung
- common user access (CUA)
- sự truy cập người dùng chung
- CUA (commonuser access)
- sự truy cập nhiều khóa
- multiple-key access
- sự truy cập ra ngoài
- outgoing access
- sự truy cập sai hỏng
- failure access
- sự truy cập số chỉ dòng
- line number access
- sự truy cập tập tin
- file access
- sự truy cập theo khóa
- key access
- sự truy cập theo khóa
- keyed access
- sự truy cập theo khóa thẻ
- card key access
- sự truy cập tranh chấp
- contention access
- sự truy cập trực tiếp
- immediate access
- sự truy cập tức thời
- immediate access
- sự truy cập động
- dynamic access
- sự truy cập đồng thời
- simultaneous access
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ