• Thông dụng

    Danh từ
    nature, property

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    behaviour
    tính chất (của) môi chất lạnh
    refrigerant behaviour
    tính chất của dầu
    oil behaviour
    tính chất môi chất lạnh
    refrigerant behaviour
    tính chất nhiều pha
    multiphase behaviour
    tính chất phi Newton
    nonNewtonian behaviour
    essence
    quality
    tính chất cháy
    burning quality
    tính chất chống nổ
    antiknock quality
    tính chất lọc của bùn khoan
    water loss quality of mud
    quatity
    state

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    astringency
    property
    tính chất chảy
    flow property
    tính chất chống oxi hóa
    antioxygenic property
    tính chất diệt trùng
    antiseptic property
    tính chất dinh dưỡng
    nutritive property
    tính chất sát trùng
    antibacterial property
    tính chất xay bột được
    milling property
    tính chất xếp
    free-running property
    tính chất đồng đẳng
    congruence property
    quality
    tính chất chữa bệnh được
    health giving quality
    tính chất làm thức ăn gia súc
    feeding quality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X