-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
orthogonal
- các tín hiệu thẳng góc
- orthogonal signals
- góc chêm thẳng góc
- orthogonal wedge angle
- góc mài sắc thẳng góc
- orthogonal wedge angle
- khoảng hở thẳng góc
- orthogonal clearance
- phép chiếu trục đo thẳng góc
- axonometric orthogonal projection
- sự cắt thẳng góc
- orthogonal cut
- sự cắt thẳng góc
- orthogonal cutting
- sự phân cực thẳng góc
- orthogonal polarization
perpendicular
- các mặt phẳng thẳng góc
- perpendicular planes
- các đường thẳng góc nhau
- mutually perpendicular lines
- dựng một đường thẳng góc
- erect a perpendicular
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recorder
- ghi ngang (theo chiều thẳng góc)
- perpendicular recording
- hạ một đường thẳng góc
- drop a perpendicular
- sự quét thẳng góc
- perpendicular scan
- độ trượt thẳng góc
- perpendicular slip
- đường thẳng góc phía đuôi
- aft perpendicular
sheer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ