-
Thanh lý
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
liquidation
- bán thanh lý
- legal liquidation
- bản thanh lý tài sản
- statement of liquidation
- bán đấu giá thanh lý
- liquidation sale
- công ty đang thanh lý
- company in liquidation
- giá thanh lý
- liquidation price
- giá trị thanh lý
- liquidation value
- rủi ro khi thanh lý
- clean risk at liquidation
- rủi ro trơn khi thanh lý
- clean risk at liquidation
- sự bán thanh lý
- liquidation sale
- sự bán thanh lý hàng tồn trữ
- liquidation on inventories
- sự bán và thanh lý tài sản
- realization and liquidation
- sự thanh lý tài sản
- liquidation of assets
- sự thanh lý tự nguyện của các thành viên
- members voluntary liquidation
- thanh lý bắt buộc
- compulsory liquidation
- thanh lý có điều kiện
- conditional liquidation
- thanh lý dài
- long liquidation
- thanh lý tự nguyện của các trái chủ
- creditors' voluntary liquidation
- thanh lý tự động
- voluntary liquidation
- thanh lý tự động, thanh toán tự nguyện
- voluntary liquidation
- tiền lời thanh lý
- profit from liquidation
- tự ý thanh lý
- voluntary liquidation
- ủy ban thanh lý
- liquidation committee
- việc bán thanh lý pháp định
- legal liquidation
wind up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ