-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====khẩu kính cở, mức===== ...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kælibə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 12: Dòng 8: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khẩu kính cở, mức=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cỡ=====- =====cái đocỡ=====+ - =====cỡ lỗ=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Cỡ, kích thước, calip=====- =====compađo=====+ === Y học===+ =====khẩu kính cở, mức=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái đo cỡ=====- =====cữ=====+ =====cỡ lỗ=====- =====kích thước=====+ =====compa đo=====- =====dưỡng đo=====+ =====cữ=====- =====đường kính trong=====+ =====kích thước=====- ==Tham khảo chung==+ =====dưỡng đo=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=caliber caliber] : National Weather Service+ =====đường kính trong=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=caliber caliber]:Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[ability]] , [[appetency]] , [[capability]] , [[competence]] , [[constitution]] , [[dignity]] , [[distinction]] , [[endowment]] , [[essence]] , [[faculty]] , [[force]] , [[gifts]] , [[habilitation]] , [[merit]] , [[nature]] , [[parts]] , [[power]] , [[quality]] , [[scope]] , [[stature]] , [[strength]] , [[talent]] , [[value]] , [[virtue]] , [[worth]] , [[worthiness]] , [[bore]] , [[class]] , [[diameter]] , [[gauge]] , [[grade]] , [[length]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[striking power]] , [[weight]] , [[capacity]] , [[character]] , [[degree]] , [[prestige]] , [[prominence]] , [[rank]] , [[skill]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , appetency , capability , competence , constitution , dignity , distinction , endowment , essence , faculty , force , gifts , habilitation , merit , nature , parts , power , quality , scope , stature , strength , talent , value , virtue , worth , worthiness , bore , class , diameter , gauge , grade , length , measure , measurement , striking power , weight , capacity , character , degree , prestige , prominence , rank , skill
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ