-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">in´vɔlvd</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">in´vɒlvd</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 14: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========phức tạp==========phức tạp=====- + =====tham gia vào, có liên quan đến ( + in) ==========rắc rối==========rắc rối=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- byzantine , complex , confusing , convoluted , difficult , elaborate , gordian , high-tech , intricate , knotty * , labyrinthine , mazy , muddled , ramified , sophisticated , tangled , tortuous , winding , affected , caught , concerned , eat sleep and breathe , embarrassed , embroiled , enmeshed , entangled , hooked , immersed in , incriminated , interested , into , knee-deep in , mixed up in , mixed up with , occupied , participating , taking part in , up to here in , up to one’s neck in , complicated , daedal , daedalian , involute , knotty , absorbed , immersed , preoccupied
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ