-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">,disə'pɔintid</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 5: Dòng 7: :::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.:::Anh ấy làm tôi thất vọng quá nhiều.===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====[[disappointed]] [[about]]/[[at]] [[something]]+ =====[[disappointed]] [[about]]/[[at]] [[something]]=====::chán nản, thất vọng về điều gì.::chán nản, thất vọng về điều gì.- =====[[disappointed]] [[with]]/[[in]] [[something]]/[[somebody]]+ =====[[disappointed]] [[with]]/[[in]] [[something]]/[[somebody]]=====::thất vọng với điều gì, thất vọng về ai::thất vọng với điều gì, thất vọng về aiHiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aghast , balked , beaten , chapfallen , complaining , crestfallen , defeated , depressed , despondent , disconcerted , discontented , discouraged , disenchanted , disgruntled , disillusioned , dissatisfied , distressed , down , downcast , downhearted , down in the dumps , foiled , frustrated , hopeless , objecting , shot down , taken down , thwarted , unhappy , unsatisfied , upset , vanquished , worsted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ