-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ xung nghĩa)(tt)
Dòng 7: Dòng 7: =====Công kích, tấn công==========Công kích, tấn công=====+ + =====Tích cực=====+ ::[[aggressive]] [[grenades]]::[[aggressive]] [[grenades]]::lựu đạn tấn công::lựu đạn tấn côngHiện nay
Thông dụng
Tính từ
quyết đoán, táo bạo, mạnh mẽ đầy nghị lực (Assertive, bold, and energetic)
http://www.thefreedictionary.com/aggressive
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advancing , antipathetic , assailing , attacking , barbaric , bellicose , combative , contentious , destructive , disruptive , disturbing , encroaching , hawkish , intruding , intrusive , invading , martial , militant , offensive , pugnacious , quarrelsome , rapacious , threatening , warlike , assertory , bold , brassy * , cheeky * , cocky * , come on * , domineering , dynamic , energetic , enterprising , flip * , forceful , fresh * , get up and go , go after , hard sell , imperious , masterful , nervy * , pushing , pushy , sassy , shooting from the hip , smart * , smart alecky , strenuous , tough , vigorous , zealous , belligerent , hostile , assertive , ambitious , flip , gladiatorial , intense , provocative , pugilistic , scrappy , self-asserting , taurine , truculent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ