-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi)(sửa đổi)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'hɔrәbl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'hɔrәbl (BrE)</font>'''/=====- =====/'''<font color="red"> hɔ:rәbl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red"> 'hɔ:rәbl (AmE)</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abhorrent , abominable , appalling , awful , beastly , cruel , detestable , disagreeable , disgusting , dreadful , eerie , execrable , fairy , fearful , frightful , ghastly , grim , grisly , gruesome , heinous , hideous , horrendous , horrid , loathsome , lousy , lurid , mean , nasty , obnoxious , offensive , repellent , repulsive , revolting , scandalous , scary , shameful , shocking , sickie , terrible , terrifying , ungodly , unholy , unkind , bloodcurdling , hair-raising , horrific , terrific , macabre , atrocious , despicable , dire , excruciating , formidable , grewsome , harrowing , nefarious , ugly , unbearable , unpleasant , unspeakable , vile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ