-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[freak]] [[out]]==========[[freak]] [[out]]=====- ::bực mình+ ::sốc, sợ hãi==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abortion , anomaly , chimera , curiosity , geek * , grotesque , malformation , miscreation , misshape , monster , monstrosity , mutant , mutation , oddity , queer , rarity , sport , weirdo * , caprice , conceit , crochet , fad , fancy , folly , humor , megrim , quirk , turn , twist , vagary , whimsy , addict , aficionado , buff , bug * , devotee , enthusiast , fan , fanatic , fiend * , maniac , nut * , zealot , bug , bee , boutade , impulse , notion , whim , bizarre , capriccio , crotchet , eccentric , fiend , fleck , flimflam , frolic , geek , lusus naturae , prank , rave , whimsey , whimsicality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ