• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Gặm, ăn mòn===== ::to gnaw at, into something ::gặm cái gì ::to [[gnaw]...)
    Hiện nay (16:13, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">nɔ:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 13:
    ::[[sadness]] [[and]] [[repentance]] [[are]] [[gnawing]] [[at]] [[the]] [[murderer's]] [[heart]]
    ::[[sadness]] [[and]] [[repentance]] [[are]] [[gnawing]] [[at]] [[the]] [[murderer's]] [[heart]]
    ::sự buồn phiền và hối hận đang giày vò tên sát nhân
    ::sự buồn phiền và hối hận đang giày vò tên sát nhân
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[gnawed]]
     +
    *Ving: [[gnawing]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gặm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Chew, nibble, eat, bite, champ: The marks were made bydeer gnawing the bark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Erode, eat away, corrode, wear down oraway, fret, consume, devour: The acid continues to gnaw away atthe metal till it is gone.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fret, irritate, harry, hector,pester, worry, bother, plague, trouble, torment, torture,distress, badger, harass, haunt, nag, vex, gall, nettle, irk,peeve, annoy: The feeling that something was very wrongcontinued to gnaw at her.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(past part. gnawed or gnawn) 1 a tr. (usu. foll. by away,off, in two, etc.) bite persistently; wear away by biting. bintr. (often foll. by at, into) bite, nibble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. (oftenfoll. by at, into) (of a destructive agent, pain, fear, etc.)corrode; waste away; consume; torture. b tr. corrode, consume,torture, etc. with pain, fear, etc. (was gnawed by doubt).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (as gnawing adj.) persistent; worrying.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gnawingly adv.[OE gnagen, ult. imit.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gnaw gnaw] : National Weather Service
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====gặm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[champ]] , [[chaw]] , [[chomp]] , [[consume]] , [[corrode]] , [[crunch]] , [[devour]] , [[eat]] , [[eat away]] , [[erode]] , [[gum]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[nibble]] , [[wear]] , [[annoy]] , [[bedevil]] , [[beleague]] , [[distress]] , [[eat at]] , [[fret]] , [[harass]] , [[harry]] , [[haunt]] , [[irritate]] , [[nag]] , [[pester]] , [[plague]] , [[prey on one]]’s mind , [[rankle]] , [[tease]] , [[trouble]] , [[wear down]] , [[gnash]] , [[wear away]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /nɔ:/

    Thông dụng

    Động từ

    Gặm, ăn mòn
    to gnaw at, into something
    gặm cái gì
    to gnaw into a metal
    ăn mòn kim loại ( axit)
    Giày vò, day dứt
    sadness and repentance are gnawing at the murderer's heart
    sự buồn phiền và hối hận đang giày vò tên sát nhân

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gặm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X