-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">friːk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 11: Dòng 5: ===Danh từ======Danh từ===- =====Tính đồngbóng,tínhhay thay đổi=====+ =====Tính bóc đồng, hay thay đổi=====- ::[[out]][[of]] [[mere]][[freak]]+ ::[out] [of] [mere] [freak]::chỉ vì tính đồng bóng::chỉ vì tính đồng bóng=====Người mến mộ==========Người mến mộ=====- ::[[health-food]] [[freak]]+ ::[[health]]-[[food]] [[freak]]::người chỉ lo chăm bón sức khoẻ::người chỉ lo chăm bón sức khoẻ::[[jazz]] [[freak]]::[[jazz]] [[freak]]Dòng 27: Dòng 21: =====Làm lốm đốm, làm có vệt==========Làm lốm đốm, làm có vệt=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[freak]] [[out]]=====+ ::sốc, sợ hãi- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đốm=====+ - + - =====vệt=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Monstrosity, monster, mutant, deformity: The showfeatures freaks such as a two-headed calf and a bearded lady. 2anomaly, rarity, abnormality, irregularity, oddity, curiosity,rara avis, rare bird, Brit one-off, Colloq one-shot: Biologistsregard the albino giraffe as a freak of nature.=====+ - + - =====Whim,caprice, vagary, crotchet, quirk, eccentricity, fancy,idiosyncrasy, peculiarity: The snow in New York in July was afreak.=====+ - + - =====Enthusiast, fan, devotee, aficionado; fanatic, addict;Colloq buff, fiend, nut: She's been a jazz freak for years.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Freakish, freaky, abnormal, anomalous, extraordinary,unique, rare, atypical, unusual, odd, queer, strange,exceptional, bizarre, weird, unparalleled, unforeseen,unexpected, unpredicted, unpredictable, Brit one-off, Colloqone-shot: He claims he had a freak experience with a lion thathad a thorn in its foot.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(also freak of nature) a monstrosity; anabnormally developed individual or thing.=====+ - + - =====(often attrib.) anabnormal, irregular, or bizarre occurrence (a freak storm).=====+ - + - =====Colloq. a an unconventional person. b a person with aspecified enthusiasm or interest (health freak). c a person whoundergoes hallucinations; a drug addict (see sense 2 of v.).=====+ - + - =====A a caprice or vagary. b capriciousness.=====+ - + - =====V. (often foll. byout) colloq.=====+ - + - =====Intr. & tr. become or make very angry.=====+ - + - =====Intr.& tr. undergo or cause to undergo hallucinations or a strongemotional experience, esp. from use of narcotics.=====+ - + - =====Intr. adopta wildly unconventional lifestyle.=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đốm=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=freak freak] : National Weather Service+ =====vệt=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=freak&submit=Search freak]:amsglossary+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aberration]] , [[abortion]] , [[anomaly]] , [[chimera]] , [[curiosity]] , [[geek ]]* , [[grotesque]] , [[malformation]] , [[miscreation]] , [[misshape]] , [[monster]] , [[monstrosity]] , [[mutant]] , [[mutation]] , [[oddity]] , [[queer]] , [[rarity]] , [[sport]] , [[weirdo ]]* , [[caprice]] , [[conceit]] , [[crochet]] , [[fad]] , [[fancy]] , [[folly]] , [[humor]] , [[megrim]] , [[quirk]] , [[turn]] , [[twist]] , [[vagary]] , [[whimsy]] , [[addict]] , [[aficionado]] , [[buff]] , [[bug ]]* , [[devotee]] , [[enthusiast]] , [[fan]] , [[fanatic]] , [[fiend ]]* , [[maniac]] , [[nut ]]* , [[zealot]] , [[bug]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[impulse]] , [[notion]] , [[whim]] , [[bizarre]] , [[capriccio]] , [[crotchet]] , [[eccentric]] , [[fiend]] , [[fleck]] , [[flimflam]] , [[frolic]] , [[geek]] , [[lusus naturae]] , [[prank]] , [[rave]] , [[whimsey]] , [[whimsicality]]+ =====verb=====+ :[[flip out ]]* , [[go beserk]] , [[go insane]] , [[go mad]] , [[lose control]] , [[rave]] , [[unhinge ]]* , [[wig out ]]*+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[normality]] , [[ordinary]] , [[regular]] , [[commonality]] , [[regularity]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aberration , abortion , anomaly , chimera , curiosity , geek * , grotesque , malformation , miscreation , misshape , monster , monstrosity , mutant , mutation , oddity , queer , rarity , sport , weirdo * , caprice , conceit , crochet , fad , fancy , folly , humor , megrim , quirk , turn , twist , vagary , whimsy , addict , aficionado , buff , bug * , devotee , enthusiast , fan , fanatic , fiend * , maniac , nut * , zealot , bug , bee , boutade , impulse , notion , whim , bizarre , capriccio , crotchet , eccentric , fiend , fleck , flimflam , frolic , geek , lusus naturae , prank , rave , whimsey , whimsicality
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ