-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dʒɔ:</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::hàm dưới::hàm dưới- =====( số nhiều) mồm, miệng=====+ =====(số nhiều) mồm, miệng=====::[[in]] [[the]] [[jaws]] [[of]] [[death]]::[[in]] [[the]] [[jaws]] [[of]] [[death]]::trong tay thần chết::trong tay thần chết- =====( số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)=====+ =====(số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...)=====- =====( số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm ( êtô...)=====+ =====(số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...)==========(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa==========(thông tục) sự lắm mồm, sự nhiều lời, sự ba hoa=====Dòng 42: Dòng 35: =====Răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi==========Răn dạy, chỉnh, "lên lớp" (ai), thuyết cho (ai) một hồi=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====má (êtô)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chân=====+ - + - =====ê tô=====+ - + - =====guốc phanh=====+ - + - =====hàm=====+ - + - =====hàn=====+ - + - =====má kẹp=====+ - + - =====mỏ cặp=====+ - + - =====mỏ kẹp=====+ - + - =====vấu cặp=====+ - =====vấu mâmcặp=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Vấu kẹp, mỏ cặp, hàm, má êtô, miệng (chìa vặn)=====- ==Oxford==+ === Xây dựng===- ===N. & v.===+ =====má (êtô)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chân=====- =====N.=====+ =====ê tô=====- =====A each of the upper and lower bony structuresin vertebrates forming the framework of the mouth and containingthe teeth. b the parts of certain invertebrates used for theingestion of food.=====+ =====guốc phanh=====- =====A (in pl.) the mouth with its bones andteeth. b the narrow mouth of a valley, channel, etc. c thegripping parts of a tool or machine. d gripping-power (jaws ofdeath).=====+ =====hàm=====- =====Colloq. a talkativeness; tedious talk (hold yourjaw). b a sermonizing talk; a lecture.=====+ =====hàn=====- =====V. colloq.=====+ =====má kẹp=====- =====Intr.speak esp. at tedious length.=====+ =====mỏ cặp=====- =====Tr. a persuade by talking. badmonish or lecture.=====+ =====mỏ kẹp=====- ==Tham khảo chung==+ =====vấu cặp=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jawjaw]: Corporateinformation+ =====vấu mâm cặp=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jaw jaw] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bone]] , [[chops]] , [[jowl]] , [[mandible]] , [[maxilla]] , [[mouth]] , [[muzzle ]]* , [[orifice]] , [[chat]] , [[colloquy]] , [[confabulation]] , [[converse]] , [[dialogue]] , [[discourse]] , [[speech]] , [[talk]] , [[chap]] , [[jawbone]] , [[jowls]] , [[mandible ]](lower jaw) , [[maw]] , [[maxilla ]](upper jaw)+ =====verb=====+ :[[babble]] , [[chat]] , [[chatter]] , [[gab ]]* , [[gossip]] , [[jabber]] , [[lecture]] , [[orate]] , [[prate]] , [[prattle]] , [[yak]] , [[abuse]] , [[baste]] , [[berate]] , [[blame]] , [[call on the carpet]] , [[censure]] , [[rail]] , [[rate]] , [[revile]] , [[scold]] , [[tongue-lash ]]* , [[upbraid]] , [[vituperate]] , [[blabber]] , [[chitchat]] , [[clack]] , [[palaver]] , [[rattle]] , [[run on]] , ([[low]]) scold , [[chops]] , [[clamor]] , [[converse]] , [[criticize]] , [[jowl]] , [[mandible]] , [[maxilla]] , [[rail at]] , [[talk]] , [[vise]] , [[yakety-yak]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be quiet]] , [[praise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bone , chops , jowl , mandible , maxilla , mouth , muzzle * , orifice , chat , colloquy , confabulation , converse , dialogue , discourse , speech , talk , chap , jawbone , jowls , mandible (lower jaw) , maw , maxilla (upper jaw)
verb
- babble , chat , chatter , gab * , gossip , jabber , lecture , orate , prate , prattle , yak , abuse , baste , berate , blame , call on the carpet , censure , rail , rate , revile , scold , tongue-lash * , upbraid , vituperate , blabber , chitchat , clack , palaver , rattle , run on , (low) scold , chops , clamor , converse , criticize , jowl , mandible , maxilla , rail at , talk , vise , yakety-yak
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ