-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">hi:d</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 21: Dòng 15: ::[[to]] [[heed]] [[someone's]] [[advice]]::[[to]] [[heed]] [[someone's]] [[advice]]::chú ý đến lời khuyên::chú ý đến lời khuyên+ ===Hình thái từ===+ *V_ed: [[heeded]]+ *V_ing: [[heeding]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Payattentionto,attend,(take or make) note (of),listento,mark,consider,bear in mind; take,follow,obey, mind,respect,accept,abide by: I wish I had heeded her suggestionsfor redecorating the house. Heeding his advice,I joined thearmy.=====+ :[[application]] , [[attention]] , [[carefulness]] , [[caution]] , [[cognizance]] , [[concentration]] , [[concern]] , [[consideration]] , [[debate]] , [[deliberation]] , [[ear ]]* , [[heedfulness]] , [[interest]] , [[listen up]] , [[mark]] , [[mind ]]* , [[note]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[regard]] , [[remark]] , [[respect]] , [[spotlight ]]* , [[study]] , [[tender loving care]] , [[tlc]] , [[watchfulness]] , [[gingerliness]] , [[mindfulness]] , [[espial]] , [[apprehension]] , [[attentiveness]] , [[circumspection]] , [[perception]]- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[attend]] , [[baby-sit]] , [[bear in mind]] , [[be aware]] , [[be guided by]] , [[catch]] , [[consider]] , [[dig ]]* , [[do one]]’s bidding , [[follow]] , [[follow orders]] , [[get a load of]] , [[give ear]] , [[hark]] , [[hear]] , [[hearken]] , [[keep eye peeled]] , [[keep tabs]] , [[listen]] , [[mark]] , [[mind]] , [[mind the store]] , [[note]] , [[obey]] , [[observe]] , [[pay attention]] , [[pick up]] , [[regard]] , [[ride herd on ]]* , [[see]] , [[sit]] , [[spot]] , [[stay in line]] , [[take notice of]] , [[take to heart]] , [[toe the line ]]* , [[watch]] , [[watch one]]’s step , [[watch out]] , [[watch over]] , [[watch the store]] , [[attention]] , [[beware]] , [[care]] , [[caution]] , [[cognizance]] , [[concern]] , [[diligence]] , [[ear]] , [[harken]] , [[notice]] , [[observation]] , [[reck]] , [[remark]] , [[respect]] , [[study]] , [[thought]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Attention,notice, ear, mind, notice, respect,consideration, thought: Let us give heed to the speaker'sadmonitions.=====+ =====noun=====- + :[[carelessness]] , [[disregard]] , [[heedlessness]] , [[inattention]] , [[indifference]] , [[neglect]] , [[negligence]] , [[thoughtlessness]]- ==Oxford==+ =====verb=====- ===V. & n.===+ :[[disregard]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[overlook]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====V.tr. attend to; take notice of.=====+ - + - =====N. carefulattention.=====+ - + - =====Heedful adj. heedfully adv. heedfulness n.heedless adj. heedlessly adv. heedlessness n.[OE hedan f.WG]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=heed heed]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=heed heed]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=heed&x=0&y=0 heed]: semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- application , attention , carefulness , caution , cognizance , concentration , concern , consideration , debate , deliberation , ear * , heedfulness , interest , listen up , mark , mind * , note , notice , observance , observation , regard , remark , respect , spotlight * , study , tender loving care , tlc , watchfulness , gingerliness , mindfulness , espial , apprehension , attentiveness , circumspection , perception
verb
- attend , baby-sit , bear in mind , be aware , be guided by , catch , consider , dig * , do one’s bidding , follow , follow orders , get a load of , give ear , hark , hear , hearken , keep eye peeled , keep tabs , listen , mark , mind , mind the store , note , obey , observe , pay attention , pick up , regard , ride herd on * , see , sit , spot , stay in line , take notice of , take to heart , toe the line * , watch , watch one’s step , watch out , watch over , watch the store , attention , beware , care , caution , cognizance , concern , diligence , ear , harken , notice , observation , reck , remark , respect , study , thought
Từ trái nghĩa
noun
- carelessness , disregard , heedlessness , inattention , indifference , neglect , negligence , thoughtlessness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ